Máy sưởi dầu hồng ngoại xa FIR1300 / FIR2000 Shizuoka Seiki Việt Nam
Hãng sản xuất: Shizuoka Seiki Vietnam
Máy sưởi dầu hồng ngoại xa FIR1300 / FIR2000 Shizuoka Seiki Việt Nam, FIR1300 Shizuoka Seiki, FIR2000 Shizuoka Seiki, Shizuoka Seiki Vietnam, Nhà Phân Phối Shizuoka Seiki tại Việt Nam
Thâm nhập nhiệt sâu hơn và an toàn hơn với cường độ ít hơn.
"Tia hồng ngoại xa và bức xạ nhiệt rộng. Trở nên ấm áp từ bên trong. Máy sưởi này mang các đặc tính của nhiệt hồng ngoại xa mà bản chất là có thể thâm nhập sâu hơn vào các vật thể theo cách hoạt động của ánh sáng mặt trời."
Đặc tính 1: Đặc điểm của tia hồng ngoại xa
Tia hồng ngoại xa là tia dài nhất trong số các tia hồng ngoại. Với độ thẩm thấu cao vào các vật thể, nó có khả năng làm nóng không chỉ trên bề mặt mà còn bên trong đồng thời.
Theo bản chất của tia hồng ngoại xa, nhiệt độ bề mặt của vật thể tương đối thấp và an toàn.
Đặc tính 2: Các tính năng chính
- Làm sạch khí thải bằng cách đốt cháy hoàn hảo
- Thiết kế tiếng ồn thấp cho phép hoạt động yên tĩnh
- Thiết kế an toàn ngọn lửa không hở
- Tiết kiệm không gian, thiết kế mỏng phẳng
- Có thể hoạt động với bộ điều nhiệt tích hợp
Đặc tính kỹ thuật máy sưởi dầu hồng ngoại xa FIR1300-A / FIR1300-E
Model |
Shizuoka Seiki FIR1300-A |
Shizuoka Seiki FIR1300-E |
Heat output |
52,000 BTU/hr |
13,000 kcal/hr |
Fuel |
Kerosene or Fuel-Oil no heavier than No.2(Diesel) |
Kerosene or Diesel |
Fuel consumption |
0.38 gallons/hr |
1.43 L/hr |
Tank capacity |
8 gallons |
30 Liter |
Continous Operating time |
20 hours |
20 hours |
Power source |
AC 120V 60Hz |
AC 230V 50Hz |
Power consumption |
in ignition : 85W |
in ignition : 79W |
External dimension (H*W*D) |
45.3x36.2x12.6 (inch) |
1,152x920x320 (mm) |
Safty devices |
|
|
Carbon monoxide density |
0 ppm |
0 ppm |
Operating noise level |
50 dB (A) |
50 dB (A) |
Đặc tính kỹ thuật máy sưởi hồng ngoại xa FIR2000-A / FIR2000-E
Model |
Shizuoka Seiki FIR2000-A |
Shizuoka Seiki FIR2000-E |
Heat output |
67,500 BTU/hr |
15,500 kcal/hr |
Fuel |
Kerosene or Fuel-Oil no heavier than No.2(Diesel) |
Kerosene or Diesel |
Fuel consumption |
0.5 gallons/hr |
1.72 L/hr |
Tank capacity |
12 gallons |
45 Liter |
Continous Operating time |
21 hours |
22 hours |
Power source |
AC 120V 60Hz |
AC 230V 50Hz |
Power consumption |
in ignition : 87W |
in ignition : 80W |
External dimension (H*W*D) |
52.0x48.6x12.6 (inch) |
1,322x1235x320 (mm) |
Safty devices |
|
|
Carbon monoxide density |
0 ppm |
0 ppm |
Operating noise level |
50 dB (A) |