Máy sưởi hồng ngoại VAL6 KBE1S / KBE1JA / KBE5S / KBE5L Shizuoka Seiki Vietnam
Hãng sản xuất: Shizuoka Seiki Vietnam
Máy sưởi hồng ngoại VAL6 KBE1S / KBE1JA / KBE5S / KBE5L Shizuoka Seiki Vietnam, Infared heater Shizuoka Seiki Vietnam, Nhà phân phối thiết bị Shizuoka Seiki Vietnam
Do cấu trúc khung, dòng KBE hoạt động tích cực trong các môi trường khắt nghiệt như công trường xây dựng hoặc khai thác mỏ trên khắp thế giới.
Đặc tính 1: Lineup of KBE series
Đặc tính 2: Phân bố nhiệt độ
Đặc điểm kỹ thuật của dòng Shizuoka Seiki VAL6 KBE1JA
|
Model |
Shizuoka Seiki VAL6 KBE1JA |
|
Heat output |
34,500kcal |
|
Fuel |
Kerosenen or #1 Diesel |
|
Tank Capacity |
57 liters |
|
Power source |
230V/50HZ |
|
Power consumption |
60W |
|
Control system |
5SEC. PREPURGE |
|
Safty device |
|
|
Fuel consumption |
3.8 L/h |
|
External dimention (H*W*D) |
925x662x955x(mm) |
|
Dry weight |
53kg |
|
Accessory |
THERMOSTAT CONNECTOR |
Đặc điểm kỹ thuật của dòng Shizuoka Seiki VAL6 KBE1S
|
Model |
Shizuoka Seiki VAL6 KBE1S |
|
Heat output |
28,000kcal |
|
Fuel |
Kerosenen or #1 Diesel |
|
Tank Capacity |
35 liters |
|
Power source |
230V/50HZ |
|
Power consumption |
60W |
|
Control system |
5SEC. PREPURGE |
|
Safty device |
|
|
Fuel consumption |
3.2 L/h |
|
External dimention (H*W*D) |
820x655x732 (mm) |
|
Dry weight |
38kg |
|
Accessory |
THERMOSTAT JACK |
Đặc điểm kỹ thuật của dòng Shizuoka Seiki Máy sưởi hồng ngoại KBE5S
|
Model |
Shizuoka Seiki VAL6 KBE5S |
|
Heat output |
111,000BTU/h |
|
Fuel |
Kerosene, Fuel-Oil no heavier than No.2(Diesel) |
|
Tank Capacity |
9.2 gallons |
|
Power source |
120V/60Hz |
|
Power consumption |
80W |
|
Control system |
5SEC. PREPURGE |
|
Safty device |
|
|
Fuel consumption |
0.85 gal/h |
|
External dimention (H*W*D) |
36.4x27.9x27.4 (in) |
|
Dry weight |
83.8lbs |
|
Accessory |
THERMOSTAT TERMINALS |
Đặc điểm kỹ thuật Máy sưởi hồng ngoại VAL6 KBE5L 2-step
|
Model |
Shizuoka Seiki VAL6 KBE5L 2-step |
|
Heat output |
High: 118,000BTU/h |
|
Fuel |
Kerosene, Fuel-Oil no heavier than No.2(Diesel) |
|
Tank Capacity |
15 gallons |
|
Power source |
120V/60Hz |
|
Power consumption |
120W |
|
Control system |
5SEC. PREPURGE |
|
Safty device |
|
|
Fuel consumption |
High: 0.90 gal/h |
|
External dimention (H*W*D) |
36.3x28.0x29.2 (in) |
|
Dry weight |
92.6lbs |
|
Accessory |
THERMOSTAT TERMINALS |
Tính ứng dụng
- Sơn khô hoặc chất kết dính
- Làm khô hoặc bảo dưỡng trong công trường







Mr. Tú