STT |
Danh mục hàng hóa |
* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
Khối lượng |
Đơn vị tính |
41 |
Đồng hồ đo áp suất |
ALF.2.4G.0-4MPa.RX.RH.SW.PYNESS |
2 |
Cái |
42 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 232.50.100 Wika |
10 |
Cái |
43 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 232.50.100 Wika |
11 |
Cái |
44 |
Thiết bị chỉ thị lưu lượng |
0-181-WC-150-2ETOKYO KEISO |
2 |
Cái |
45 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 213.50.100Wika |
2 |
Cái |
46 |
Đồng hồ đo áp suất |
ALF.2.4G.0-1MPa.RX.RH.SW.PYNESS |
2 |
Cái |
47 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 733.31.160Wika |
2 |
Cái |
48 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 633.50.100Wika |
2 |
Cái |
49 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 733.31.100Wika |
1 |
Cái |
50 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 233.30.60Wika |
6 |
Cái |
51 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model MB-801TEMA |
2 |
Cái |
52 |
Đồng hồ đo áp suất |
ALF.2.4G.0-1MPa.RX.RH.SW.PYNESS |
1 |
Cái |
53 |
Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo |
Model UM33ASuffix -000-11Style S7.R1Yokogawa |
2 |
Cái |
54 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: PB.4.11.4RM.0-1MPAG.TS.GFNESS |
6 |
Cái |
55 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: PC.4.11.4NM.-400-0MMH²O.TSNESS |
2 |
Cái |
56 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: PC.4.11.3NM.0-15KPAG.TSNESS |
2 |
Cái |
57 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 233.50Wika |
20 |
Cái |
58 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 233.50 /Wika Hoặc |
2 |
Cái |
59 |
Công tắc tiệm cận |
Model: NF5002IFM |
2 |
Cái |
60 |
Van điện từ |
8414NNO12S C57type 778Manufactured: CEME |
1 |
Cái |
61 |
Cảm biến đo nồng độ oxy |
Model: ZR22GMã (suffix) -200-S-C-E-T-M-E-A/CV/F1/SCTKiểu (style) S2No. 91M14477 12.01Yokogawa |
2 |
Bộ |
62 |
Màng chèn của đồng hồ đo áp suất |
Model 990.10Wika |
1 |
Cái |
63 |
Van một chiều |
C-CV-S6-04J -1#JPE |
3 |
Cái |
64 |
Bộ điều áp |
FS-67CFR-600FISHER |
1 |
Cái |
65 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng |
Part No: 94F0006ABB |
2 |
Cái |
66 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng |
Part No: 94F0025ABB |
2 |
Cái |
67 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng |
Part No: 94F0030ABB |
2 |
Cái |
68 |
Bộ giám sát lưu lượng |
Part No: 02E3500ABB |
2 |
Cái |
69 |
Cell mẫu đo NOx/ SO2 |
Cell mẫu đo NOx/ SO2 của bộ IR400Yokogawa |
1 |
Cái |
70 |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
Loại (type):174BSố đặt hàng (oder number): 1742161110023SIKA |
6 |
Cái |
71 |
Bộ lọc khí |
Model F602-04BJR/M5 119Parker Watts |
3 |
Cái |
72 |
Đồng hồ đo áp suât |
Model: 232.50Wika |
10 |
Cái |
73 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model AL.F.2.4G.0-1MPa.RX.RH.SW.PYNESS |
2 |
Cái |
74 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 233.50 & 990.38Wika |
5 |
Cái |
75 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model 233.50 & 990.38Wika |
3 |
Cái |
76 |
Đồng hồ đo áp suất |
AL.H.2.4NM.RXNESS |
2 |
Cái |
77 |
Đồng hồ đo áp suất |
MZF-1AX100KOBATA |
6 |
Cái |
78 |
Đồng hồ đo áp suất |
Model: 233.50Wika |
1 |
Cái |
Xem thêm thiết bị Tại đây |