STT |
Danh mục hàng hóa |
* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
Mô tả hàng hóa |
Khối lượng |
Đơn vị tính |
1 |
Aptomat |
CP32FM / Fuji |
2P, 2A, 220VAC/DC |
5 |
Cái |
2 |
Aptomat bảo vệ dòng rò |
Schneider -A9R12440 |
RCCB 4P/40A/100mA |
4 |
Cái |
3 |
Contactor |
SC-5-1/G 2A2B / Fuji |
3 cực, U=400-440VAC, Ucoil = 24VDC, Công suất định mức 7,5kW, dòng định mức 17A, tiếp điểm phụ 2a2b |
3 |
Cái |
4 |
Cầu chì |
Bussmann HRC |
Điện áp vận hành 21kV, Dùng bảo vệ cho các biển điện áp CGS UKM 24/3 trong máy cắt FKG1F - Alstom, bộ 3 cái cho 3 pha |
3 |
Bộ |
5 |
Rơ le nhiệt |
Siemens 3UA59 40-2E |
3P 400V/50Hz 10A |
2 |
Cái |
6 |
Bộ cách ly dòng |
Type: MIV-21X /Shoei Electric |
Input: 0-100 mVDC/ 3 Mohm min;Output: 4-20 mA DC/ 750 Ohm max; |
1 |
Bộ |
7 |
Bộ cách ly dòng |
Type: MIV-01X /Shoei Electric |
Input: 0-850 VDC/ 2 Mohm min;Output: 4-20 mA DC/ 750 Ohm max; |
1 |
Bộ |
8 |
Bộ nguồn |
PSS-2413LCF2 /Shoei Electric |
Input:AC 170-253V, and DC 160-283VOut: 24V DC |
1 |
Bộ |
9 |
Bộ nguồn |
MDCC-0307 /Astrodyne |
Input: 100-240VAC, 50/60Hz, 0.9AOut: +/-15V/1A |
1 |
Bộ |
10 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
Model: HZ-3A-J-X /M-System |
Input: 45-55HzOut: DC4-20mAPower: AC240V |
1 |
Bộ |
11 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
PFDL II - 2500 /Sinko Denshi |
Power 24VDCInput: Red-Blue_Green-Black-White-YellowOutput: 1-5V |
1 |
Bộ |
12 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu |
PFDL II - 3000 /Sinko Denshi |
Power 24VDCInput: Red-Blue_Green-Black-White-YellowOutput: 1-5V |
1 |
Bộ |
13 |
Bộ điều khiển FAC (Pulse Generate Controller) |
RGGW1GNC-0131A / Fuji |
Nguồn +24V (+/- 10%), công suất 100W, tín hiệu đồng bộ AC110Vrms, tín hiệu analog -10 - 0 - +10 V, tín hiệu digital "L":0V, "H": +15V, nhiệt độ lưu kho: -10 đến 70 độ C. Khối bao gồm các module PS, PSC, ALP, AFC, FAR, POB. Dùng cho hệ thống kích từ máy phát Fuji GTHRI 564 69-2 300MW |
1 |
Bộ |
14 |
Bo mạch điều khiển cuộn đóng cho Máy cắt CVX |
C2891-A F2 /Schneider(Ref:DRC003817-02) |
Điện áp điều khiển 220VDCDùng cho hợp bộ contactor - cầu chì CVX-7 |
4 |
Cái |
15 |
Cảm biến lưu lượng gió |
FSW-T1 /Fuji |
AC100V, 50Hz, Phạm vi phát hiện tốc độ gió 0-10m/s, nhiệt độ luồng không khí -10 đến 50 độ C |
2 |
Cái |
16 |
Modules Thyistor |
Spec: SKKT 570/16ESemipack@5 /Semikron |
Loại SCRU = 1.6kV, I = 570A; A60b; Ifsm = 19kA |
2 |
Cái |
17 |
Quạt làm mát Thyristor |
DF-60GTD1 /Fuji |
3P 200VAC 1.5KW |
1 |
Cái |
18 |
Bộ bảo vệ tích hợp cho Máy cắt |
Siemens ETU 27B |
Tích hợp cho máy cắt WL I 1250N , các chức năng bảo vệ mặc định của thiết bị: bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch có trễ, bảo vệ ngắn mạch cắt nhanh, bảo vệ dây trung tính, bảo vệ chạm đất |
1 |
Cái |
19 |
Bộ bảo vệ tích hợp cho Máy cắt |
Schneider, Micrologic 2.0 |
Bảo vệ quá dòng, tích hợp cho máy cắt NT08H1 4P. Dải cài đặt dòng định mức: 0.4; 0.5; 0.6; 0.7; 0.8; 0.9; 0.95; 0.98;1; Dải cài đặt thời gian (s): 0.5; 1; 2; 4; 8; 12; 16; 20; 24; Dải cài đặt dòng bảo vệ cắt nhanh: (Isd=Ir*...): 1.5; 2; 2.5; 3; 4; 5; 6; 8; 10; |
1 |
Cái |
20 |
Cuộn cắt cho Máy cắt CVX |
ASXN00607-03A03206000R0700 /Alstom |
Điện áp điều khiển 220VDC, 314Ohm, 5%ED, sử dụng cho hợp bộ contactor - cầu chì CVX-7 |
10 |
Cái |
21 |
Máy cắt 0.4kV |
Siemens WL I 1250N |
Cat B, Ui = 1000V, Ue=1000V, 50Hz, Inmax = 1250A, Uimp=12kV, ứng với Ue=500VAC thì Ics=Icu=55kA, ứng với Ue=690VAC thì Ics=Icu=42kA, Dạng trượt ray |
1 |
Cái |
22 |
Máy biến điện áp |
CGS UKM 24/3 |
24/50/125kV; 50Hz; A-N/a-n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/0,5A-N/da-dn: 21000/√3/110/3V; 30VA/3P |
3 |
Cái |
23 |
Máy biến điện áp |
CGS UKM 24/3 |
24/50/125kV; 50Hz; A-N/1a-1n: 21000/√3/110/√3V; 15VA/0,2A-N/2a-2n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/3P |
3 |
Cái |
24 |
Máy biến điện áp |
CGS UKM 24/3 |
24/50/125kV; 50Hz; A-N/a-n: 21000/√3/110/√3V; 50VA/3PA-N/da-dn: 21000/√3/110/3V; 30VA/3P |
3 |
Cái |
25 |
Máy biến áp |
STD-10BZ /Toho Densokuki |
1 pha, 10/10V , 10VA, tần số 50Hz, được nhiệt đới hóa |
1 |
Cái |
26 |
Máy biến áp |
3STD-500BZ /Toho Densokuki |
3 pha, 760/110V, 500VA, tần số 50Hz, được nhiệt đới hóa |
1 |
Cái |
27 |
Bộ chống rơi thang máy |
Model: 9095340-6009 /Alimak |
Điểm tác động: 0,9m/s; tải trọng chịu đựng tối đa 2150kg, sản xuất năm 2019, dùng cho thang máy Alimak SE400FC |
1 |
Cái |
28 |
Cảm biến cửa thang máy |
Memco Elite 618 181/OTK - 618 092/OTK |
Bộ gồm 2 thanh cảm biến quang dùng cho thang máy Otis Di1, kích thước mặt cắt (đo mẫu tại thang máy) dài x rộng: 37,5 x 9,35 mm, cùng bộ nguồn kèm theo |
2 |
Cái |
29 |
Bộ nguồn phanh điện từ |
KZL.060.020.04D /Hong-ke |
Uinmax=500VACUout=0.45*UinIN (45 độ C)=3AIN(80 độ C)=1,5A |
10 |
Cái |
30 |
Ổ đọc ghi cắm ngoài DVD |
Asus SDRW-08D2S-U Ext USB |
Đọc/ghi DVD/CD High Speed USB (USB 2.0) Port |
1 |
Cái |
31 |
UPS online |
Santak True Online C6KS-LCD ắc quy rời |
Điên áp danh định: 220VAC, Điện áp vào 120 ~ 275 VAC, điện áp ra 220VAC (+/- 1%), tần số 50Hz, công suất 6kVA/ 5,4 KW., dạng sóng: Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy; khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% 1 trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây; Ắc quy gắn ngoài, có khả năng cung cấp cho tải 2kW trong ít nhất 3h. Bộ gồm UPS, Ắc quy và phụ kiện đồng bộ |
2 |
Bộ |
32 |
Sứ cách điện |
|
7,2kV, dài 145mm, đường kính trong 36mm |
30 |
Cái |
33 |
Chổi than hộp đấu nối SU |
|
DxRxC:45x16x50 mm, vát cạnh 1 bên 8x8mm, dây dẫn 35mm2 dài 150mm |
20 |
Cái |
34 |
Chổi than hộp đấu nối ST,RE |
|
DxRxC:60x26x50 mm, vát cạnh 2 bên 17x17mm, dây dẫn 25mm2 dài 200 mm |
40 |
Cái |