Máy sấy ngũ cốc và lò trấu HSFS series Shizuoka-seiki Vietnam
Hãng sản xuất: Shizuoka Seiki Vietnam
Máy sấy ngũ cốc và lò trấu HSFS series Shizuoka-seiki Vietnam, HSD-330HD, HSD-100GF, HSHF-30S, Shizuoka-seiki Việt Nam

Đặc tính 1: Mô hình bộ sấy 30 tấn: Máy sấy lô 1 x 30 tấn + lò trấu 30S
Giải pháp sấy khô chất lượng cao
- Tối ưu hóa cho nhiều loại thóc khác nhau
 - Dễ dàng mở rộng công suất sấy
 - Hoạt động linh hoạt với hệ thống điều khiển độc lập
 - Hệ thống vận hành khóa liên động
 
Đặc tính 2: Mô hình bộ sấy 30 tấn: máy sấy lô 3 x 10 tấn + lò trấu 30S
Hệ thống sấy lý tưởng để phân phối lúa nhỏ
- Sấy khô nhanh chóng (giảm thiểu thời gian chờ đợi)
 - Thích hợp cho nhiều loại lúa khác nhau
 - Hoạt động linh hoạt với hệ thống điều khiển độc lập
 - Hệ thống vận hành khóa liên động
 
Đặc tính 3: Lò trấu khối sinh học HSHF-30S
- Máy nghiền ashe tích hợp để xả tro mịn qua băng tải trục vít
 - Tự động ghi lại các thông số hoạt động (ngày, giờ, hoạt động)
 - Chương trình chỉ báo cảnh báo tự động
 - Làm sạch nguồn cung cấp khí nóng thông qua bộ trao đổi nhiệt STS (Hệ thống sưởi gián tiếp)
 - Giám sát quá trình cho ăn và đốt trấu
 - Thao tác dễ dàng với Bảng điều khiển cảm ứng LCD 7 ''
 - Tách tro trong khí đốt bằng STS Cyclone và STS ID Fan (1.5kw)
 
Shizuoka-seiki cung cấp các dòng máy sấy như sau :
- Máy sấy ngũ cốc HSD-330HD Shizuoka seiki
 
| 
			 Mã Hàng  | 
			
			 Shizuoka seiki HSD-330HD  | 
		|
| 
			 Loại  | 
			
			 Grain circulation-type  | 
		|
| 
			 Hạt Sấy  | 
			
			 Paddy- Thóc Corn – bắp Wheat – lúa mì Barely – kiều mạch  | 
		|
| 
			 Công suất (kg/lô)  | 
			
			 Thóc :25,000~30,000kg/lô, Bắp :25,000~30,000kg/lô  | 
		|
| 
			 Hiệu suất  | 
			
			 Nạp tải  | 
			
			 60~65min  | 
		
| 
			 Xả tải  | 
			
			 70~75min  | 
		|
| 
			 Tỉ lệ sấy  | 
			
			 0.5~1.0%/hr  | 
		|
| 
			 Đo độ ẩm (Tùy chọn)  | 
			
			 CS-TM2E (cho hạt thóc), CS-TM2Y (cho hạt bắp)  | 
		|
- Máy sấy ngũ cốc HSD-100GF (DELUXUE-MODEL) Shizuoka seiki
 
| 
			 Mã Hàng  | 
			
			 Shizuoka seiki HSD-100GF (DELUXUE-MODEL)  | 
		|
| 
			 Loại  | 
			
			 Grain circulation-type  | 
		|
| 
			 Hạt Sấy  | 
			
			 Paddy- Thóc Corn – bắp Wheat – lúa mì Barely – kiều mạch  | 
		|
| 
			 Công suất (kg/lô)  | 
			
			 Thóc :9,000~10,000kg/batch, Bắp :11,000~12,000kg/batch  | 
		|
| 
			 Hiệu suất  | 
			
			 Nạp tải  | 
			
			 50~60min  | 
		
| 
			 Xả tải  | 
			
			 60~70min  | 
		|
| 
			 Tỉ lệ sấy  | 
			
			 0.5~1.0%/hr  | 
		|
| 
			 Đo độ ẩm (Tùy chọn)  | 
			
			 CS-TM2E (cho hạt thóc), CS-TM2Y (cho hạt bắp)  | 
		|
- Lò trấu HSHF-30S Shizuoka seiki
 
| 
			 Mã Hàng  | 
			
			 Shizuoka seiki HSHF-30S  | 
		
| 
			 Loại  | 
			
			 Indirect hot-air sourcing type. Divided heat-exchanger  | 
		
| 
			 Công suất  | 
			
			 250,000~300,000kcal/hr  | 
		
| 
			 Kích thước (LxWxH mm)  | 
			
			 4,000x5,450x4,600 (including Optional-parts)  | 
		
| 
			 Husk-feeding – Cấp liệu trấu  | 
			
			 Loại thổi khí (0.75kW)  | 
		
| 
			 Husk Consumption – Tiêu thụ trấu  | 
			
			 Max. 110kg/hr, Dried-empty husk  | 
		
| 
			 Ash Discharging – Sự tách tro  | 
			
			 Max. 20~25kg/hr  | 
		
| 
			 Power – Nguồn cấp  | 
			
			 380V, 3-Phase, 50HZ/60HX, 7.4kW (Including Optional-parts)  | 
		
| 
			 Hệ thống điều khiển  | 
			
			 7" LCD Panel. Display of Ambient-Temp/Setting-Temp/Hot-air Temp  | 
		
			






                
                
Mr. Tú