Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30, Cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30, Inductive Proximity Switches - M30 threaded plastic housing, Proxitron Việt Nam, Proxitron VietNam, Đại lý Proxitron tại Việt Nam
Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30/ Inductive Proximity Switches - M30 threaded plastic housing
Cảm biến tiệm cận Proxitron M30 được thiết kế với vỏ bọc bằng nhựa, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau cho cả những nơi mà người dùng hay phải sử dụng sản phẩm có vỏ bọc bằng thép không gỉ. Tuy nhiên, vỏ nhựa của cảm biến M30 Proxitron được bọc kín và do đó hoàn toàn không bị ăn mòn & cực kỳ đáng tin cậy ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hay trong môi trường làm việc khắc nghiệt nhất, ví dụ như trong các nhà máy cán nóng. Có thể sử dụng một hay nhiều loại cáp khác nhau cho cảm biến M30 này, tùy thuộc vào yêu cầu, độ dài cáp…
Danh mục sản phẩm của cảm biến tiệm cận Proxitron loại M30:
Nhiệt độ tối đa
|
Khu vực cảm biến
|
10 |
10 |
15 |
Kiểu lắp |
flush |
flush |
non flush |
|
Vỏ bọc |
M30 |
M30 |
M30 |
|
Chất liệu |
PBT |
PBT |
PBT |
|
Khả năng bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
|
Kiểu kết nối |
cable |
plug (M12) |
cable |
|
+800C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 010.04 G |
IKL 010.04 G S27 |
IKL 015.04 G |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 G |
IKL 010.05 G S27 |
IKL 015.05 G |
|
24 V DC n.c. |
IKL 010.16 G |
IKL 010.16 G S4 |
IKL 015.16 G |
|
24 V DC n.o. |
IKL 010.17 G |
IKL 010.17 G S4 |
IKL 015.17 G |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 G |
IKL 010.30 G S4 |
IKL 015.30 G |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 G |
IKL 010.31 G S4 |
IKL 015.31 G |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 G |
IKL 010.32 G S4 |
IKL 015.32 G |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 G |
IKL 010.33 G S4 |
IKL 015.33 G |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 G |
IKL 010.38 G S4 |
IKL 015.38 G |
|
Cable versions |
PVC, PUR |
|
PVC, PUR |
|
+1000C |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 GH |
IKL 010.05 GH S27 |
IKL 015.05 GH |
24 V DC n.c. |
IKL 010.16 GH |
IKL 010.16 GH S4 |
IKL 015.16 GH |
|
24 V DC n.o. |
IKL 010.17 GH |
IKL 010.17 GH S4 |
IKL 015.17 GH |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 GH |
IKL 010.30 GH S4 |
IKL 015.30 GH |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 GH |
IKL 010.31 GH S4 |
IKL 015.31 GH |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 GH |
IKL 010.32 GH S4 |
IKL 015.32 GH |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 GH S4 |
IKL 015.33 GH |
||
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 GH |
IKL 010.38 GH S4 |
IKL 015.38 GH |
|
Cable versions |
Silicone, PTFE |
|
Silicone, PTFE |
|
+1200C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 010.04 GH1 |
|
IKL 015.04 GH1 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 010.05 GH1 |
|
IKL 015.05 GH1 |
|
24 V DC n.c. |
|
|
|
|
24 V DC n.o. |
|
|
|
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 010.30 GH1 |
|
IKL 015.30 GH1 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 010.31 GH1 |
|
IKL 015.31 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 010.32 GH1 |
|
IKL 015.32 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 010.33 GH1 |
|
IKL 015.33 GH1 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 010.38 GH1 |
|
IKL 015.38 GH1 |
|
Cable versions |
Silicone, PTFE |
|
Silicone, PTFE |
Nhiệt độ tối đa |
Khu vực cảm biến |
15 |
25 |
25 |
Kiểu gắn/ lắp |
non flush |
non flush |
non flush |
|
Vỏ bọc |
M30 |
M30 |
M30 |
|
Chất liệu |
PBT |
PBT |
PBT |
|
Khả năng bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
|
Kiểu kết nối |
plug (M12) |
cable |
plug (M12) |
|
+800C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 015.04 G S27 |
IKL 025.04 G |
IKL 025.04 G S27 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 015.05 G S27 |
IKL 025.05 G |
IKL 025.05 G S27 |
|
24 V DC n.c. |
IKL 015.16 G S4 |
IKL 025.16 G |
IKL 025.16 G S4 |
|
24 V DC n.o. |
IKL 015.17 G S4 |
IKL 025.17 G |
IKL 025.17 G S4 |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 015.30 G S4 |
IKL 025.30 G |
IKL 025.30 G S4 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 015.31 G S4 |
IKL 025.31 G |
IKL 025.31 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 015.32 G S4 |
IKL 025.32 G |
IKL 025.32 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 015.33 G S4 |
IKL 025.33 G |
IKL 025.33 G S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 015.38 G S4 |
IKL 025.38 G |
IKL 025.38 G S4 |
|
Kiểu cáp |
|
PVC, PUR |
|
|
+1000C |
20-260 V AC/DC n.c. |
IKL 015.04 GH S27 |
IKL 025.04 GH |
IKL 025.04 GH S27 |
20-260 V AC/DC n.o. |
IKL 015.05 GH S27 |
IKL 025.05 GH |
IKL 025.05 GH S27 |
|
24 V DC n.c. |
IKL 015.16 GH S4 |
IKL 025.16 GH |
IKL 025.16 GH S4 |
|
24 V DC n.o. |
IKL 015.17 GH S4 |
IKL 025.17 GH |
IKL 025.17 GH S4 |
|
10-55 V DC NPN n.c. |
IKL 015.30 GH S4 |
IKL 025.30 GH |
IKL 025.30 GH S4 |
|
10-55 V DC NPN n.o. |
IKL 015.31 GH S4 |
IKL 025.31 GH |
IKL 025.31 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. |
IKL 015.32 GH S4 |
IKL 025.32 GH |
IKL 025.32 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.o. |
IKL 015.33 GH S4 |
IKL 025.33 GH |
IKL 025.33 GH S4 |
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
IKL 015.38 GH S4 |
IKL 025.38 GH |
IKL 025.38 GH S4 |
|
Kiểu cáp |
|
Silicone, PTFE |
|
|
+1200C |
20-260 V AC/DC n.c. |
|
|
|
20-260 V AC/DC n.o. |
|
|
|
|
24 V DC n.c. |
|
|
|
|
24 V DC n.o. |
|
|
|
|
10-55 V DC NPN n.c. |
|
IKL 025.30 GH1 |
|
|
10-55 V DC NPN n.o. |
|
IKL 025.31 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.c. |
|
IKL 025.32 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.o. |
|
IKL 025.33 GH1 |
|
|
10-55 V DC PNP n.c. + n.o. |
|
IKL 025.38 GH1 |
|
|
Cable versions |
|
Silicone, PTFE |
|