|
STT |
Danh mục hàng hóa |
* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm |
Số lượng |
Đơn vị tính |
NSX |
|
1 |
Cảm biến giám sát rung động |
330104-00-05-10-02-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
2 |
Cảm biến giám sát rung động |
330106-05-30-10-02-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
3 |
Cảm biến giám sát rung động |
330106-05-30-10-02-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
4 |
Cảm biết đo vị trí |
330703-000-050-10-02-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
5 |
Cảm biến giám sát độ di |
330876-02-10-01-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
6 |
Cảm biến giám sát rung động |
330180-91-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
7 |
Cảm biến tiệm cận |
330180-91-00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |
|
8 |
Cảm biến giám sát di trục |
330103-A00-B04-C10-D02-E00 |
2 |
Cái |
Bently Nevada |







Mr. Tú