STT

Danh mục hàng hóa

* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm

Số lượng

Đơn vị tính

NSX

1

Cảm biến đo pH

P/N: A-87.150.100

1

Cái

Swan

2

Cảm biến đo nồng độ Na

P/N:  A-87.720.010

1

Cái

Swan

3

Cảm biến so sánh

P/N:  A-87.840.100

1

Cái

Swan

4

Lọc khí bộ phân tích sodium AMI-2

Code: C-82.880.010

2

Cái

Swan

5

Van chia/ Maniold Valve

Model: C-VM2-S6-R2TV-02FN
JPE; Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ.

4

Cái

JPE

6

Bộ điều chỉnh lưu lượng

Part No. 3 của model RK-RMB
Dwyer

3

Bộ

Dywer

7

Công tắc giới hạn

1LS3-J
Azbil

4

cái

Azbil

8

Công tắc lệch băng

ELADP-22N
No K110097124
MATSUSHIMA; Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ.

2

cái

MATSUSHIMA

9

Công tắc giật dây

ELADP-62PWN
No K110097203
MATSUSHIMA; Hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ.

2

cái

MATSUSHIMA

10

Van điện từ

MWS25-3E
No. 1203067

1

cái

Mindman

11

Công tắc giới hạn

Model: Z4V7H335-11Z-2272/2654

3

Cái

Schmersal

12

Công tắc giới hạn

Model: T2L-035-11Z-M20

1

Cái

Schmersal

13

Van điện từ

Van A
MODEL: DHI-0631/2P 23
Van B
MODEL: DPHI-2631/DS 33

1

Cái

Atos

14

Van điện từ

Van điện từ
AZRA-102100-15F
- Bộ chia dầu:
MODEL: DKZOR-A-171-S3 40

1

Cái

Atos

15

Module nguồn

NES-50-24

1

Cái

Meanwell

16

Đồng hồ hiển thị áp suất

Model: 213.53.100

10

Cái

Wika

17

Quạt làm mát máy tính

AD1212HB-A73GL

2

Cái

ADDA

18

Quạt làm mát máy tính

AFB0812SH

2

Cái

Delta Fan

19

Công tắc lưu lượng

Model: M3A-6HT-02

12

Cái

Lake

20

Thiết bị giám sát tốc độ

NF5002
Des:IFA2002-N/1D/1G

6

Cái

IFM

21

Đồng hồ hiển thị áp suất

Model: 131.11.50

2

Cái

Wika

22

Bộ điều khiển nhiệt độ

Model: Thermon Tstat ZT-C-200-P-WP
Label PN 27656
WO; 18-0403

2

Cái

Thermon

23

Công tắc lệch băng

Model: PLR10-2D-J

2

Cái

Saimo

24

Bộ điều khiển van

Model: DVC6200
Actuator:
+ Series: JI9643
+ Type: 585C
Fisher;

1

Bộ

Fisher

25

Thiết bị đo mức

Model: KRG-10-AD04HV-AA
S/N: 102610

2

Bộ

Tokyo Keiki

26

Cảm biến đo mức

5301HA1S1V5AM00380BANAM1C1Q4S3
S/N: 2554422MFG: 2012 - 05 -03

1

Cái

Rosemount

27

Đồng hồ đo áp suất và màng

Std PG ~  233.50.100
Màng cách ly ~ 990.10

4

Cái

Wika

28

Đồng hồ hiển thị áp suất

Standard PG~ model 233.50.100

1

Cái

Wika

29

Đồng hồ hiển thị áp suất

131.11

6

Cái

Wika

30

Đồng hồ hiển thị áp suất

131.11
Wika;

6

Cái

Wika

31

Công tắc giới hạn

Model: PL10-2D

4

Cái

Saimo

32

Công tắc mức

Order code: FTM50-AGG2A2Y32AA
Ser. No: M300E20107A
Endress+ Hauser

2

Cái

Endress+ Hauser

33

Bộ điều khiển vị trí

Model: AVP307-XSD5C-XXXX-W0

1

Bộ

Azbil