Gefran Việt Nam, Gefran Vietnam, Đại lý chính hãng Gefran tại Việt Nam, Biến tần Gefran, Bien tan Gefran Fairchild VIET NAM Đại lý Fairchild Vietnam

 

STT

Danh mục hàng hóa

* Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm

Khối lượng

Đơn vị tính

1

Quạt làm thông gió tủ điều khiển

Model: MU1238A-51BORIXH

6

Cái

2

Bộ IP converter

S/N: 7958513ABB

6

Cái

3

Bộ IP converter

S/N: 7958512ABB

5

Cái

4

Bộ chuyển đổi thiết bị đo nhiệt độ

 Model B5TS-3Serial no 1J006424M-System

1

Cái

5

Bộ nguồn

QUINT-PS-100-240AC/24DC/20Phoenix Contact

1

Bộ

6

Bộ nguồn

PS 5R-A24IDEC

1

Cái

7

Bộ nguồn dự phòng kép

1756-PAR2Allen Bradley

1

Bộ

8

Cuộn từ và bộ chia khí(2 solenoids + 1 bộ chia khí)

Solenoid:Cataloge: VCCMHT8551G402MOSN: S055953Bộ chia khí:8551B402Asco

2

Bộ

9

Cảm biến đo tốc độ bộ sấy không khí

DW-DS-605-M30-002CONTRINEX

4

Cái

10

Bo mạch A2 van điện ON/OFF

Z013.718C/01-0551.10 R185740Auma

2

Bộ

11

Bo mạch A1 van điện ON/OFF

 Z009.636B/02-0711.12 002413 GoAuma

2

Bộ

12

Màn hình cho thiết bị phân tích Oxy

 Model ZR402GSuffix -M-E-E-A/SCTStyle S1Yokogawa

1

Cái

13

Bộ chuyển đổi nguồn

DNR240PS24-1XPOWER

1

Bộ

14

Rơ le điều khiển

46.52.9.024.0074Finder

1

Cái

15

Sensor đo nhiệt độ

 PN: M-10868-04Yamari

2

Cái

16

Chân đế rơ le

97,02Finder

1

Cái

17

Hộp công tắc giới hạn

Model DXP-LX1GNEBSerial 120430ATopwork

3

Cái

18

Đồng hồ đo nhiệt độ

MODEL  TB-910 TEMA

2

Cái

19

Công tắc giới hạn

GLAA20A1BHoneywell

6

Cái

20

Công tắc giới hạn

D4MC-5040Omron

5

Cái

21

Thiết bị đo áp suất

HDA 8446-A-0250-000909555Series 342A630589Hydac electric

1

Cái

22

Công tắc mức

Model KF-322-1Seral no 1102974date 2012.2Kansai automation

2

Cái

23

Biến tần

MM05D-503-00 Type: MLA12B/II3DSEW

1

Cái

24

Bộ điều khiển van

erial Nr. P1103627P/N 82991AE 1380 500Ser.no 152889CPU 0468Pwr 0373COMM 0373Smart Trak Positioner

1

Bộ

25

Switch từ lắp cho thiết bị đo mức FR (V type)

Code: Reed switch ANohken

5

Cái

26

Bộ chuyển đổi nhiệt độ

B3HU-1/ASerial No: 8H027046M-System

5

Bộ

27

Cảm biến đo mức

ENS 311P-8-0410-000-KSeriennr 316E025367Hydac electric

1

Cái

28

Bộ điều khiển khớp nối thủy lực

PRP-016-L3Số seri 1J036399M-System

1

Bộ

29

Bộ điều áp

AW40-N04B-2-X419SMC

2

Bộ

30

Mô đun nguồn 24VDC

6EP1331-1SH03Siemens

1

Cái

31

Cell thiết bị phân tích O2

 P/N: Sensor Magnos 206 unkalibrief , 769202 CABB

1

Cái

32

Bộ làm mát cho hệ thống phân tích khí

SCC-C/ ABB

1

Bộ

33

Công tắc giới hạn đóng/ mở

UP18RLD 8NAHanyoung Nux

20

Cái

34

Công tắc giới hạn

Model: E2E-X10D1-2M-OMSOmron

4

Cái

35

Van điện từ

MWS25-3ENo. 1203067Mindman

1

Cái

36

Công tắc tiệm cận

E3FA-DN 12 2M OMI /Omron

4

Cái

37

Công tắc giới hạn hành trình

WLCA12-0Omron

2

Cái

38

Thiết bị điều chỉnh lưu lượng vào đồng hồ hiển thị

Model 910.12 /Wika

4

Cái

39

Bộ điều chỉnh lưu lượng của khí Hydro vào thiết bị đo

RMA-26-SSVDwyer

2

Bộ

40

Van điều chỉnh áp suất

44-3214H283/ Tescom 200Tescom 

1

Bộ

41

Đồng hồ đo áp suất

ALF.2.4G.0-4MPa.RX.RH.SW.PYNESS 

2

Cái

42

Đồng hồ đo áp suất

Model: 232.50.100 Wika

10

Cái

43

Đồng hồ đo áp suất

Model: 232.50.100 Wika

11

Cái

 

Xem thêm thiết bị Tại đây