Công ty PCB Mỹ (công ty trách nhiệm hữu hạn điện áp PCB Piezotronics Inc.   Mỹ) là công ty chế tạo cảm biến nổi tiếng trên thế giới, thành lập năm 1967, nghiên cứu phát triển và chế tạo sản phẩm về kỹ thuật đo lường điện áp, đặt tại Buffalo New York Mỹ. Chuyên sản xuất các sản phẩm cảm biến gia tốc, cảm biến áp lực, cảm biến lực…và dụng cụ kiểm tra tương đương, được sử dụng rộng dãi trong các lĩnh vực hàng không, hàng không vũ trụ, phi thuyền, binh khí, công nghiệp hạt nhân, hóa dầu, thủy lợi, điện lực, công nghiệp nhẹ,giao thông, xe cộ và nghiên cứu khoa học. Sản phẩm cảm biến đầu tiên ICP, và bộ khuếch đại điện tích dòng điện tích hợp cấu tạo bên trong, nổi tiếng thế giới. Sản phẩm của công ty PCB có hơn 8000 mẫu mã, đa dạng, thông số kỹ thuật đầy đủ, nhiều cấp, các mã sản phẩm có xếp loại thấp trung bình và cao đẳng, người dùng có thế lựa chọn linh hoạt dựa vào nhu cầu sử dụng của bản thân. Đội ngũ kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm của công ty có thể thiết kế, chế tọa sản phẩm dựa trên yêu cầu của khách hàng, để khách hàng cảm nhận được “hài lòng tuyệt đối” là một tiêu chuẩn chủ chốt của công ty. Công ty PCB đã được chứng nhận kiểm định chất lượng ISO9001, có hệ thống nghiên cứu phát triển, chế tạo, tiêu thụ và phục vụ tận tình, hệ thống bản hành chất lượng hoàn thiện. Cảm biến gia tốc IPC cấu trúc kiểm tra cảm biến gia tốc, cảm biến gia tốc hệ mét (m).

Cm biến gia tc PCB

Cm biến gia tc  352B70  352A60  352C04   352C33   353B03

357B03   355B02   355B03   357A05  355B34  355B33   353B31   357B22

353B33   357B33

Cm biến gia tc   356A02   356A25     356A26   356A15   356A16    356A17

354C02   354C03  356B18A70     340340A50    356A71

Cm biến gia tc    357A08    352C23     352A73   352A25   352C22

357C10   352A71   352B01  352B10    352A24    357A24     357A07    352A56

353B18   352C68  357B14   353B15     352C65   357B11    352C41    352C42

357B45   355B12   357B06

Cm biến gia tc     353B16   352C66    353B17   352C67

Cm biến gia tc       356A01    356A24    356B20    356B20   356B21    356B11

354C10   356CA33   356A31    356CA34   356A32

Cm biến gia tc     320C15   320C18     320C03   320C33

357B69     357D90   357B61   357B53

Cm biến gia tc     300A12    320C20     339A30    339A31

Cm biến gia tc     355B04    352B   393B04  393B05    393A03

393B12    393B31   393C

Cm biến gia tc     333B     333B30     333B40    333B50

Cm biến gia tc MEMS/DC  Hệ thống 3741    Hệ thống 3711    Hệ thống 3713

Bộ đổi tín hiu cm biến MEMS  478A01     478B05     478A16     482C27

Cm biến gia tc chđộng    350B21    350D02   350B23   350B24   350B03

350B04  350A14  350B50

Cm biến tr kháng cơ khí   288D01

Máy hiu chun cm tay   394C06

Máy hiu chun 394A11

Máy hiu chun 394A10

Cảm biến gia tốc 356B41

Máy đđộ rung cơ thể người HVM-100

Búa   086E80     086C01    086C03   086D05   086D20   086D50

Cảm biến PCB    Bộ khuếch đại PCB

Microphone   377C01   377C10   377A12  377B02    377B11    377A13   377B20

Microphone    2520   2540   2559   2541   2560   2570   2575

B khuếch đại   426B03   426E01   HT426E01   426A10  426A11

426A30   426B31

Microphone:130E20    130E21     130E22

Microphone   377B26     426B02

Cm biến áp suất cao tn   113B28     113B27    113B21    113B26    113B24

113B22  113B23    113B03

Cm biến áp suất cao tn cách mđấ   102B18   102B16   102B15    102B06

102B04   102B   102B03

Cm biến áp suất      105C02    105C12   105C22   112A22

112A21   112A03   103B01   103B11   103B02    103B12    106B52

106B50    106B

Cm biến áp suất      102A10    102A14    112A05   116B    116B03

Cm biến áp suất thủy lực và khí nén   108A02   108A04    118A02

Cm biến áp suất      121A21   121A23    121A31

Cm biến áp suất      1501    1502   1503

Cm biến áp suất      hệ thống 138   hệ thống 132   hệ thống 137   hệ thống 134

Máy điều chỉnh tín hiệu     482A21     hệ thống 482C    hệ thống 483

hệ thống 481A

Hệ thống hiệu chuẩn áp suất

Máy hiệu chuẩn mạch khí nén 9903C

Máy hiệu chuẩn áp suất Aronson 9907

Máy hiệu chuẩn mạch thủy lực  9913C

Máy phát kiểu pít tông 915A01

Máy hiệu chuẩn áp suất bước nhảy thủy lực 9905C

Cảm biến lực thạch anh   208C01   208C02   208C03   208C04   208C05

218C   209C01   209C02  209C11   209C12   219A05   201B01   201B02

201B03    201B04   201B05   202B    203B   204C    205C   206C    207C

Vòng công suất đầu ra thạch anh   211B    212B   213B   214B     215B

216B    217B

Vòng lực thạch anh 3 trục

260A01    260A02    260A03   260A11   260A12    260A13

261A01    261A02    261A03   261A11   261A12    261A13

Cảm biến lực chấn động thạch anh    200B01    200B02     200B03     200B04

200B05   200C50

Cảm biến đo biến dạng động thái   RHM240A01     RHM240A02

RHM240A03   740B02

Cảm biến tải   1102-05A     1102-01A     1102-02A     1102-03A    1102-04A

1203-01A     1203-02A     1203-03A     1203-04A    1203-05A    1204-02A

1204-03A

Cảm biến tải   1403-01A     1403-02A     1403-03A      1403-04A       1403-05A

1404-02A      1404-03A     1408-02A      1411-02A

Cảm biến tải   1630-03C      1630-04C       1630-06C    1631-01C

1631-03C    1631-04C   1631-06C      1621-02A

Cảm biến tải   1380-01A     1380-02A      1380-03A      1381-01A

1381-02A     1381-04A

Cảm biến mô-men xoắn    5302D-05A     5302D-03A      5302D-01A

5302D-02A     5302D-04A   5308D-01A      5308D-02A     5308D-03A

Hệ thống đo từ xa     8179-RE1    8180-RE1      8180-SH1  8180-SH2

8180-SH4  8179-CUT0   8180-CUT0   8179-CUT0[1]

Bộ điều chỉnh tín hiệu  bộ cấp điện DC cho cảm biến cảm biến 485B12      485B36

 

Bộ điều chỉnh tín hiệu  bộ cấp điện AC cho cảm biến cảm biến 482A21   482B11   482C05     482C16    482C54

 

Bộ chuyển đổi điện tích 422E51    422E52     422E53      422E55     422E54

422E36     422E35    422E38     422E66/A     422E65/A

Bộ khuếch đại công nghiệp   421A11      421A13     421A25

Bộ chuyển đổi điện tích   422M182    422M183     495B10-02-10

Bộ khuếch đại điện áp   402A    402A02    402A03

Bộ nhớ mô-đun cảm biến thông minh    070A70   070A71

Sensor simulator 492B     Sensor simulator 401B04